Antigone: Hoa tigôn
Anthurium: Hoa hồng môn
Apricot blossom: Hoa mai
Aster: Hoa thạch thảo
Baby's breath: Hoa bi
Beach spider lily: Hoa bạch trinh biển
Bengal clock vine: Hoa cát đằng
Bird of paradise: Hoa thiên điểu
Bleeding glory-bower: Hoa ngọc nữ
Bougainvillea: Hoa giấy
Brazilian nightshade: Hoa tiêu nương
Britton's wild petunia: Hoa chiều tím (cỏ nổ)
Butterfly pea: Đậu biếc
Carnation |
Calla lily: Hoa rum
Camomile: Hoa cúc La Mã
Carnation: Hoa cẩm chướng
Cat's whiskers: Hoa râu mèo
Climbing cacti: Hoa quỳnh
Climbing rose: Hoa hồng leo
Cockscomb: Hoa mào gà
Confederate rose: Hoa phù dung
Cosmos: Hoa cánh bướm
Cyclamen: Hoa anh thảo
Chrysanthemum: Hoa cúc Nhật
Daffodil: Hoa thủy tiên (vàng)
Dahlia: Hoa thược dược
Daisy: Hoa cúc
Flamming trumpet: Hoa rạng đông
Hydrangea |
Gerbera: Hoa đồng tiền
Globe amaranth: Hoa cúc bách nhật (nở ngày)
Gold shower: Hoa kim đồng
Golden everlasting: Hoa bất tử
Golden trumpet: Hoa huỳnh anh
Hydrangea: Hoa tú cầu
Hypericum: Mắt ngọc
Iris: Hoa diên vĩ
Gold shower |
Jade vine: Móng cọp
Jasmine: Hoa nhài
Kalanchoe: Hoa sống đời
Lilac: Hoa tử đinh hương
Lily of the valley: Hoa lan chuông
Lily: Hoa ly
Lisianthus: Hoa cát tường
Lotus: Hoa sen
Madagascar periwinkle = Rosy periwinkle: Hoa dừa cạn
Morning glory: Hoa bìm bìm
Narcissus: Hoa thủy tiên (trắng)
Nasturtium: Sen cạn
Cymbidium Orchid |
Orchid: Hoa lan
Pansy: Hoa bướm
Peach blossom: Hoa đào
Peony: Hoa mẫu đơn
Poinsettia: Hoa trạng nguyên
Poppy: Hoa anh túc
Phoenix: Hoa phượng
Ragoon creeper = Chinese honeysuckle: Sử quân tử
Rose: Hoa hồng
Rose mallow: Hoa râm bụt
Zinnia |
Scarlet passion flower: Hoa sao đỏ
Snapdragon: Hoa mõm chó
Solidago: Hoa hoàng anh
Statice: Hoa salem
Stock: Hoa phi yến
Sunflower: Hoa hướng dương
Succulent: Hoa đá
Sunflower: Hoa hướng dương
Tickberry (wild sage): Hoa trâm hổi (hoa ngũ sắc)
Tuberose: Hoa huệ
Tulip: Uất kim cương
Water hyacinth: Hoa bèo tây
Water lily: Hoa súng
Zinnia: Hoa cúc ngũ sắc
Peach blossom |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét